Kali Sorbate
Số CAS: 24634-61-5
Số CAS :
24634-61-5Mã HS :
291619Công thức phân tử :
C6H7KO2Tiêu chuẩn :
FCC/E202Vẻ bề ngoài :
WHITE GRANULAR/PRILL/POWDERChứng nhận :
ISO/HALAL/KOSHER/BRCđóng gói :
25KG/CARTONVật mẫu :
AVALIABLENguồn gốc :
CHINASự miêu tả:
Kali Sorbate E202 là chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó là một loại muối không mùi và không vị được sản xuất tổng hợp từ axit sorbic và kali hydroxit. Kali sorbate kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, nấm men và nấm.
Kali Sorbate có ba loại xuất hiện, dạng hạt, dạng hạt, dạng bột.
Đặc điểm kỹ thuật:
Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Dạng hạt trắng, dạng hạt hoặc dạng bột |
xét nghiệm | 98,0%-101,0% |
Axit tự do | ≤1% |
Kiềm tự do | ≤1% |
Kim loại nặng (dưới dạng Pb) | ≤10 trang/phút |
Asen(As) | ≤3trang/phút |
Mất mát khi sấy khô | ≤1,0% |
Chì(Pb) | ≤2 trang/phút |
điểm nóng chảy | 133,0℃-135,0℃ |
Thủy ngân | ≤1ppm |
Aldehyt | <0,1% |
Clorua (dưới dạng CL) | ≤0,1% |
Hạn sử dụng: 24 tháng
đóng gói : 25kg/thùng, 13-15mt/20'fcl, 26-28mts/40'fcl
Kho: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt
Vui lòng đọc tiếp, cập nhật thông tin, đăng ký và chúng tôi hoan nghênh bạn cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn.
Bản quyền 2025 @ SEAWALL ENTERPRISE LIMITED .Mọi quyền được bảo lưu. MẠNG ĐƯỢC HỖ TRỢ