Dextrose Monohydrat
Số CAS :5996-10-1
Số CAS :
14431-43-7Mã HS :
170230Công thức phân tử :
C6H14O7Tiêu chuẩn :
GBVẻ bề ngoài :
COLORLESS OR WHITE CRYSTALLINE POWDERChứng nhận :
HALAL/KOSHER/HACCP/BRC/ISOđóng gói :
25KG, 20KG, 50LB, 800KG, 1000KG BAGVật mẫu :
AVAILABLENguồn gốc :
CHINAThương hiệu :
LIHUA/ FUFENGSự miêu tả:
Dextrose Monohydrate là một loại tinh thể màu trắng sử dụng tinh bột làm nguyên liệu thô. Trong thực phẩm, chất hỗ trợ, đồ uống, công nghiệp thức ăn chăn nuôi và dược phẩm, đóng vai trò tạo vị ngọt, chất dinh dưỡng và chất độn. Trong ngành da và in ấn, đóng vai trò là chất khử, chất gắn màu. Trong ngành xử lý nước thải, hoạt động như chất ức chế ăn mòn, chất chống cặn và chất xúc tác.
Đặc điểm kỹ thuật:
Mục | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể không màu hoặc trắng, tạp chất vô hình, không có mùi mốc hoặc mùi, vị ngọt nhẹ nhàng và tinh khiết |
Hàm lượng Dextrose Monohydrate% (Cơ sở khô)% | ≥99,5 |
% độ ẩm | 10,0 |
[Α]D 20 QUAY ĐOẠN CỤ THỂ | 52:00∽53,50 |
% tro sunfat | .250,25 |
Giá trị Ph | 4,0-6,5 |
Clorua(Cl-) % | .00,01 |
Chì(Mg/Kg) | .50,5 |
Thạch tín(Mg/Kg) | .50,5 |
Đồng(Mg/Kg) | ≤5 |
Tổng số đĩa (Cfu/G) | 3000 |
Số lượng nhóm Coliform (Mpn/100g) | 30 |
Số lượng nấm men (Cfu/G) | 60 |
vi khuẩn Salmonella | Không có |
Shigella | Không có |
Staphylococcus Aureus | Không có |
Đóng gói:Túi 25kg, 20kg, 50LB, 800kg, 1000kg
Hạn sử dụng: 24 tháng
Kho:Bảo quản trong thùng chứa gốc đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Vui lòng đọc tiếp, cập nhật thông tin, đăng ký và chúng tôi hoan nghênh bạn cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn.
Bản quyền 2025 @ SEAWALL ENTERPRISE LIMITED .Mọi quyền được bảo lưu. MẠNG ĐƯỢC HỖ TRỢ